Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Compas” Tìm theo Từ (880) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (880 Kết quả)

  • / ´kʌmpəs /, Danh từ số nhiều: com-pa ( (cũng) a pair of compasses), la bàn, mariner's compass, la bàn đi biển, phạm vi, tầm, Đường vòng, đường quanh, (âm nhạc) tầm âm, (nghĩa bóng)...
  • địa bàn thiên văn,
  • gạch (hình) cong, gạch cuốn vòng, gạch dạng vòng cung,
"
  • địa bàn, la bàn,
  • sự bù la bàn,
  • sai số địa bàn, hướng bay theo la bàn, hướng đi theo la bàn, hướng hành trình, sai số la bàn, Địa chất: sai số địa bàn,
  • hướng bay theo la bàn, hướng đi theo la bàn, hướng hành trình,
  • kim (nam châm) địa bàn, kim địa bàn, kim la bàn, Địa chất: kim địa bàn,
  • phương bắc la bàn, Địa chất: phương bắc la bàn,
  • đường truyền địa bàn, Địa chất: đường truyền địa bàn,
  • cưa cò, Kỹ thuật chung: cái cưa dây,
  • tính từ gốc .la tinh, tỉnh táo, tỉnh trí, Từ đồng nghĩa: adjective, lucid , rational
  • Địa chất: la bàn treo,
  • địa bàn từ, đĩa bàn có nam châm, địa bàn có nam châm, la bàn từ, la bàn từ tính,
  • la bàn đo cao,
  • la bàn mặt nổi, la bàn chất lỏng,
  • com-pa dùng kẻ trên gỗ,
  • la bàn hàng hải, la bàn tiêu chuẩn,
  • la bàn trắc địa, địa bàn trắc địa, địa bàn, la bàn cho người khảo sát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top