Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Complimenter” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • thiết bị bù,
  • được bù,
  • / ,kɔmpli'mentəri /, Xây dựng: khen tặng, Kinh tế: sự biếu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
"
  • / 'kɔmplimənt /, Danh từ: lời khen, lời ca tụng, ( số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng, (từ cổ,nghĩa cổ) quà tặng, quà biếu, tiền thưởng, Ngoại...
  • dàn có bù,
  • Toán & tin: (đại số ) dàn được bổ sung tương đối,
  • tờ bướm chúc mừng của công ty,
  • dàn có tựa bù, dàn tựa bù,
  • dàn được bổ sung tương đối,
  • Thành Ngữ:, to return the compliments, đáp lại lời thăm hỏi; đáp lại lời chúc tụng
  • Thành Ngữ:, a left-handed compliment, lời khen không thành thực
  • Tính từ: ca ngợi, ca tụng, tán tụng, mời, biếu (vé), to be complimentary about somebody's work, ca ngợi việc làm của ai, a complimentary speech, bài diễn văn tán tụng, complimentary tickets,...
  • Thành Ngữ:, to angle ( fish ) for compliments, cố tìm cách để được khen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top