Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Compositive” Tìm theo Từ (457) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (457 Kết quả)

  • / kəm´petitiv /, Tính từ: tính cạnh tranh, đua tranh, Toán & tin: chạy đua, thi đua, Kinh tế: có sức cạnh tranh, Từ...
  • / ˌkɒmpəˈzɪʃən /, Danh từ: sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác; bài sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài...
  • quan hệ hợp thành,
  • Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) chống lại, kình địch, thích phản đối,
  • / 'kɔmpəzit /, Tính từ: hợp lại; ghép, ghép lại, (thực vật học) (thuộc) kiểu hoa cúc, (kiến trúc) theo kiểu hỗn hợp, (hàng hải) làm bằng gỗ và sắt (tàu), (ngành đường...
  • thành phần lớn tuổi,
  • sự hòa giải thân thiện,
  • bố cục kiến trúc, tổ hợp kiến trúc, means of architectural composition, phương pháp tổ hợp kiến trúc
"
  • hợp chất tẩy trắng,
  • quảng cáo cạnh tranh,
  • bán đấu giá cạnh tranh,
  • các nhãn hiệu cạnh tranh,
  • Danh từ: sự hỗn dung với kẽm, thiết,
  • tấm ghép,
  • luật hợp thành, induced composition law, luật hợp thành cảm sinh, stable for an exterior composition law, ổn định đối với luật hợp thành ngoài, stable for an interior composition law, ổn định đối với luật hợp...
  • thủ tục hòa giải,
  • điện trở bội ép,
  • chuỗi hợp thành,
  • hệ hợp thành,
  • thành phần hạt, thành phần cỡ hạt, thành phần hạt, granulometric composition of soil, thành phần cỡ hạt của đất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top