Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Compton” Tìm theo Từ (560) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (560 Kết quả)

  • hiệu ứng compton, sự tán xạ compton,
  • bước sóng compton,
"
  • hiệu ứng compton, hiệu ứng compton,
  • phổ kế compton,
  • / ´kɔmplin /, danh từ, (tôn giáo) buổi lễ cuối ngày,
  • / ´kɔmpout /, Danh từ: mứt quả,
  • Toán & tin: máy tính,
  • / ´tɔmpiən /, như tampion,
  • / kou´empʃən /, danh từ, sự mua vét,
  • / 'kɒmplɒt /, ngoại động từ, Âm mưu, danh từ, cuộc âm mưu,
  • Toán & tin: computron (một đèn trong máy tính),
  • hiệu ứng compton ngược,
  • chiết áp crompton, điện thế kế crompton,
  • / ˈkupɒn , ˈkyupɒn /, Danh từ: vé, cuống vé; phiếu (mua hàng, thực phẩm, vải...), phiếu thưởng hiện vật; phiếu dự xổ số (kèm với hàng mua), Hóa học...
  • hiệu ứng compton-debye,
  • / ˈkɒtn /, Danh từ: bông, cây bông, chỉ, sợi, vải bông, Nội động từ: hoà hợp, ăn ý, yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu, gắn bó với ai,
  • bre / 'kɒmən /, name / 'kɑ:mən /, Tính từ: chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường; thô tục, Danh từ:...
  • gạch thường,
  • / ´kɔmpou /, Danh từ: vật liệu gồm nhiều thứ hợp lại (viết tắt) của composition, Xây dựng: hợp kim chì, sự hợp thành, vữa bata, Kỹ...
  • danh từ, cây hoa trắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top