Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Compulsatory” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • / ´kɔmpen¸seitəri /, Kỹ thuật chung: bổ chính, bù, Từ đồng nghĩa: adjective, compensative , remunerative
"
  • Tính từ: (giải phẫu) để giao cấu,
  • / kəm´pʌlsəri /, Tính từ: Ép buộc, bắt buộc, cưỡng bách, Kinh tế: bắt buộc, bó buộc, cưỡng bách, cưỡng chế, Từ đồng...
  • tiền bồi thường bù đắp, tiền đền bù,
  • khoản chi bồi dưỡng, khoản chi khuyến khích, sự trả tiền bồi thường, tiền bồi thường,
  • bán đấu giá cưỡng chế,
  • giấy phép bắt buộc,
  • sự trưng thu,
  • sự có mặt bắt buộc,
  • phản tố bắt buộc,
  • sự cưỡng chế thi hành,
  • bảo hiểm bắt buộc, bảo hiểm cưỡng bức,
  • sự mòn bù,
  • tràn khí bù,
  • tài trợ bù trừ,
  • sự nghỉ bù,
  • nghỉ bù,
  • số tiền bù trừ,
  • thuế bù trừ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top