Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Conceived” Tìm theo Từ (57) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (57 Kết quả)

  • / kən'si:tid /, Tính từ: tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, arrogant...
"
  • / kən´si:v /, Động từ: nghĩ, hiểu, quan điểm được, nhận thức; tưởng tượng, diễn đạt, bày tỏ, thai nghén trong óc; hình thành trong óc, thụ thai, có mang, Xây...
  • / kən´sə:tid /, Tính từ: có dự tính, có bàn tính, có phối hợp, (âm nhạc) soạn cho hoà nhạc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / kən'traivd /, Tính từ: trù tính, có sắp xếp trước, Từ đồng nghĩa: adjective, a contrived accident, một tai nạn có sắp xếp trước, tai nạn dàn cảnh,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, buried , cached , camouflaged , covered , covered up , covert , enshrouded , guarded , holed up , hushed up , hush-hush...
  • / kən´sə:nd /, Tính từ: có liên quan; có dính líu, lo lắng, lo âu; quan tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: tự phụ, hợm mình,
  • hành động phối hợp,
  • bán phá giá trá hình (có sự ưu đãi ngoài giá cả),
  • vết lộ ẩn,
  • những người đương sự,
  • nỗ lực chung,
  • khoáng sàng kín,
  • đứt gãy ẩn,
  • xuất huyết nội, chảy máu trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top