Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Condamnation” Tìm theo Từ (43) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (43 Kết quả)

  • / ¸kɔndem´neiʃən /, Danh từ: sự kết án, sự kết tội, sự xử phạt, sự chỉ trích, sự chê trách, sự lên án, sự quy tội, lý do để lên án, Nguồn khác:...
"
  • / kən¸tæmi´neiʃən /, Danh từ: sự làm bẩn, sự làm ô uế; cái làm ô uế, sự nhiễm (bệnh), (văn học) sự đúc (hai vở kịch, hai truyện...) thành một, Cơ...
  • n (mắt) xoay vào trong.,
  • / ¸kɔndou´neiʃən /, danh từ, chế độ quản lý chung, chế độ công quản, nước công quản, Từ đồng nghĩa: noun, absolution , amnesty , excuse , pardon , remission
  • hàng tịch thu,
  • tiền bồi thường (của bên) thất kiện,
  • Danh từ: lời phản buộc tội,
  • chất lượng sản phẩm thải,
  • nhiễm xạ gama,
  • sự nhiễm nấm men,
  • sự lem màu, sự nhèo màu,
  • (lý) hệ số nhiễm,
  • sự ô nhiễm nước ngầm,
  • Danh từ: sự tự lên án,
  • ô nhiễm không khí,
  • sự nhiễm vi khuẩn,
  • sai lạc dữ liệu,
  • nhiễm bẩn môi chất lạnh,
  • lẫn tạp chất trong amoniac,
  • sự nhiễm bẩn bằng vi khuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top