Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Condamner” Tìm theo Từ (268) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (268 Kết quả)

  • Danh từ: (văn học) người khinh rẻ, người khinh bỉ, người khinh miệt,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, doomed , fated , foredoomed , lost
  • / kən'teinə /, Danh từ: cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...), (thương nghiệp) thùng đựng hàng, hộp đựng hàng, (kỹ thuật) côngtenơ, Hóa...
  • vỏ bộ xúc tác,
  • con thịt thải,
"
  • tệp tin chứa,
  • tàu chuyển công-ten-nơ, tàu chợ vận chuyển côngtenơ,
  • nhà vận chuyển hàng công -ten-nơ,
  • suất cước công-ten-nơ,
  • làm lạnh côngtenơ,
  • hàn kín của hộp,
  • quy cách tiêu chuẩn công -ten-nơ,
  • toa công-ten-nơ, xe tải công-ten-nơ, xe tải container,
  • công-ten-nơ xe tải,
  • thùng đựng bình điện, ngăn đựng bình điện,
  • công-ten-nơ hàng khô,
  • container sản phẩm thực phẩm,
  • công-ten-nơ có phễu (chuyên chở hàng có dạng hạt hoặc bột), công-ten-nơ có phiếu,
  • côngtenơ kiểu lều tuyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top