Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Conditionnel” Tìm theo Từ (157) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (157 Kết quả)

  • / kən´diʃənd /, Tính từ: có điều kiện, ( (thường) trong từ ghép) ở tình trạng nào đó, ở trạng thái nào đó, Điều hoà (không khí), Kỹ thuật chung:...
  • / kən´diʃənə /, Danh từ: (như) air-conditioner, người thử, người kiểm tra phẩm chất (hàng hoá), Cơ khí & công trình: máy điều hòa, máy điều...
  • / kən´diʃənəl /, Tính từ: phụ thuộc, có điều kiện, Danh từ: (ngữ pháp) thể điều kiện, điều kiện cách, Toán & tin:...
  • nhánh có điều kiện, nhánh điều kiện,
  • lọc có điều kiện,
  • định dạng có điều kiện,
"
  • sự bảo đảm có điều kiện,
  • thao tác nếu-thì,
  • giá trị điều kiện,
  • những phản ứng điều kiện hóa của người tiêu dùng,
  • phản xạ có điều kiện,
  • hơi được điều hòa,
  • điều hoà không khí [máy điều hoà không khí],
  • / 'εəkən,di∫ənə /, Danh từ: máy điều hoà không khí, máy điều hoà nhiệt độ, không khí, lạnh [máy lạnh], air conditioner room, buồng điều hòa không khí, air conditioner unit, thiết...
  • máy quạt trừ khí,
  • bộ điều phối tín hiệu, mạch điều phối tín hiệu,
  • chất điều hoà đất, một chất hữu cơ như mùn hoặc phân ủ giúp đất hấp thụ nước, tạo nên quần thể vi khuẩn và chiếm lấy những chất khoáng dinh dưỡng.
  • điều hoà không khí [được điều hoà không khí],
  • điểm ngắt điều kiện,
  • phương trình có điều kiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top