Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Conduire” Tìm theo Từ (133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (133 Kết quả)

  • / kən´spaɪər /, Động từ: Âm mưu, mưu hại, chung sức, hiệp lực, quy tụ lại, kết hợp lại, hùn vào, thông đồng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
"
  • / kənˈdusɪv /, Tính từ: có ích, có lợi, Đưa đến, dẫn đến, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, fresh...
  • / kən´dʒuə /, Động từ: làm trò ảo thuật, làm phép phù thuỷ, gọi hồn, làm hiện hồn, gợi lên, trịnh trọng kêu gọi, a name to conjure with, người có thế lực lớn, người...
  • / kən´dju:s /, Nội động từ: Đưa đến, dẫn đến, mang lại, góp phần sinh ra, Từ đồng nghĩa: verb, wealth does not conduce to happiness, của cải không...
  • / ´rɔndjə /, danh từ, (thơ ca) dáng tròn, vật hình tròn,
  • / 'kɔnduit/ 'kɔndit /, Danh từ: Ống dẫn (nước, dầu), cáp điện, Xây dựng: hộp kỹ thuật điện, đường dẫn (hơi khí), đường ống (lắp đặt),...
  • đường dây điện,
  • đường dây điện thoại,
  • khuỷu nối ống,
  • đường nhánh, ống nhánh,
  • ống thải,
  • đường ống cáp,
  • giá đỡ ống,
  • ống dẫn khí, ống dẫn khí,
  • ống nối,
  • ống đã ốp mặt,
  • đường ống đặt nổi, đường ống ngoài trời,
  • ống thải, ống tháo nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top