Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Conduite” Tìm theo Từ (163) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (163 Kết quả)

  • / 'kɔnduit/ 'kɔndit /, Danh từ: Ống dẫn (nước, dầu), cáp điện, Xây dựng: hộp kỹ thuật điện, đường dẫn (hơi khí), đường ống (lắp đặt),...
  • / kənˈdusɪv /, Tính từ: có ích, có lợi, Đưa đến, dẫn đến, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, fresh...
"
  • / 'kɔntrait /, Tính từ: Ăn năn, hối hận, hối lỗi; tỏ rõ sự hối lỗi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • hộp nối, khâu nối, máng nhỏ,
  • / 'kɔndʌkt / or / kən'dʌkt /, Danh từ: hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý, (nghệ thuật) cách sắp đặt,...
  • / kən´fju:t /, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, blow sky high , break , bring to naught , confound , contradict , controvert , defeat , demolish , dismay , disprove...
  • khuỷu nối ống,
  • đường nhánh, ống nhánh,
  • ống thải,
  • đường ống cáp,
  • giá đỡ ống,
  • ống dẫn khí, ống dẫn khí,
  • ống nối,
  • ống đã ốp mặt,
  • đường ống đặt nổi, đường ống ngoài trời,
  • ống thải, ống tháo nước,
  • hình nón chiếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top