Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Conférence” Tìm theo Từ (118) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (118 Kết quả)

  • / ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns /, Danh từ: sự bàn bạc, sự hội ý, hội nghị, Hình thái từ: Kỹ thuật chung: hội nghị, hội...
  • (uk)/ 'konfid(ә)ns /, (us)/ 'ka:nfid(ә)ns /, sự tự tin; sự tin tưởng, Kỹ thuật chung: độ tin cậy, lòng tin, lòng tin tưởng, sự tin cậy, Kinh tế: bí mật...
  • Danh từ: sự thích hợp, sự phù hợp, (toán học) đoàn, (toán học) đồng dư; tương đẳng, congurence of circles, đoàn vòng tròn, congurence group, nhóm đồng dư, congurence of figures,...
  • / 'kɔnfluəns /, Danh từ: chỗ hợp dòng, ngã ba sông, ngã ba; ngã tư, (từ cổ,nghĩa cổ) đám đông tụ họp; nơi tụ họp đông người, Giao thông & vận...
  • hội nghị qua truyền hình,
  • cước phí tàu chợ (của hiệp hội),
  • buổi họp (hội nghị),
"
  • trung tâm hội nghị,
  • hiệp hội chủ tàu quốc tế,
  • Danh từ: cuộc họp báo, Kinh tế: cuộc họp báo,
  • hội nghị mở,
  • hội nghị giải trừ quân bị,
  • cuộc gọi hội đàm, cuôc hội thảo, điện đàm, hội nghị điện thoại, broadcast conference call, cuộc hội nghị điện đàm, hội nghị bằng điện đàm
  • đại biểu dự hội nghị,
  • micrô cho hội thảo,
  • mạng hội nghị,
  • hội trường, phòng hội thảo,
  • bàn hội nghị,
  • Danh từ: cuộc họp báo, Nguồn khác: Kinh tế: cuộc họp báo, Từ đồng nghĩa: noun, interview...
  • giấy xác nhận bán hàng, hội nghị những người bán hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top