Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Conformant” Tìm theo Từ (69) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (69 Kết quả)

  • chuỗi thích ứng, chuỗi tương hợp,
  • / kən'kɔ:dənt /, Tính từ: ( + with) hợp với, phù hợp với, (âm nhạc) hoà âm, Toán & tin: phù hợp, Kỹ thuật chung: phù...
  • / kən'fə:mənt /, Danh từ: sự ban tước, sự phong tước, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , bestowal , bestowment , conference , conferral , grant , presentation
  • / kən´fɔ:məns /, Kỹ thuật chung: sự phù hợp, sự tương hợp, sự tương thích, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , chime , conformation , conformity , congruence...
  • / kən'fɔ:mist /, Danh từ: (tôn giáo) người tuân giáo (theo giáo phái ở anh), kẻ tuân thủ (luôn luôn theo một tập tục nào), Từ đồng nghĩa: noun, adjective,...
  • không ngủ, hoạt động,
"
  • Từ đồng nghĩa: adjective, in line with , in agreement , harmonious , obedient , congruent , in accordance with , in line , pursuant
  • / kən´fɔ:məl /, Kỹ thuật chung: bảo giác, conformal coating, lớp phủ bảo giác, conformal connection, liên thông bảo giác, conformal connexion, liên thông bảo giác, conformal curvature, độ...
  • / in´fɔ:mənt /, Danh từ: người cung cấp tin tức, Nguồn khác: Kinh tế: người cung cấp tin tức, người đưa tin, người...
  • sự xâm nhập chỉnh hợp,
  • bản ghi thích hợp,
  • cài đặt thích hợp,
  • kêt cấu hợp quy phạm,
  • không phù hợp, không phù hợp với thiết kế kĩ thuật,
  • thích nghi động,
  • vành phù hợp,
  • mẫu phù hợp, mẫu phù hợp, mẫu đạt yêu cầu, mẫu hợp quy cách,
  • sự kiểm tra tương hợp, sự kiểm tra tương thích, sự kiểm tra hợp chuẩn,
  • hàng hợp cách,
  • sự tiêm nhập chỉnh hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top