Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Conna†tre” Tìm theo Từ (7.000) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.000 Kết quả)

  • / ´kɔηgə /, Danh từ: nhạc đệm cho một điệu múa mà những người tham gia nối đuôi nhau thành một hàng uốn khúc,
  • / ´gɔnə /, trợ động từ, (từ mỹ) sắp, sẽ,
  • / 'kænə /, Danh từ: (thực vật) cây chuối hoa, Y học: cái gậy,
  • / kɔn /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) lái tàu, điều khiển ( (cũng) con),
  • xương mác.,
  • danh từ, nữ diễn viên chính (trong vở ôpêra), (nghĩa rộng) người hay giận dỗi, hay tự ái; người khó tính, Từ đồng nghĩa: noun, diva , first lady , headliner , lead vocalist , leading...
  • xương chày,
  • kết nối, Đầu nối,
  • vỏ bánh xe, lốp xe, vỏ bánh xe,
  • vỏ bánh xe, lốp xe, vỏ bánh xe, lốp xe,
"
  • Danh từ: biến cố, sự biến đột ngột, Y học: danh từ biến cố, sự biến đột ngột,
  • thay lốp,
  • thay lốp (xe),
  • lốp xe, vỏ xe,
  • Thành Ngữ:, to toe the line, toe
  • Thành Ngữ:, at the top of the tree, vị trí cao nhất, chức vụ cao nhất (trong nghề nghiệp, chuyên môn..)
  • bánh xe chạy không đảo,
  • thám báo từ xa,
  • thử máy, thử động cơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top