Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Consortion” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • / kən´tɔ:ʃən /, Danh từ: sự xoắn lại, sự vặn lại, sự nhăn mặt, sự méo miệng, sự vặn vẹo tay chân mình mẩy, sự méo mó mặt mày, (y học) trật khớp, Kỹ...
  • Danh từ: (sinh học) hiện tượng cộng sinh, hiện tượng quần hợp,
  • / ,kɔnsə'leiʃn /, Danh từ: sự an ủi, sự giải khuây, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, words of consolation, những...
  • / kən´kɔkʃən /, Danh từ: sự pha chế; thuốc pha chế, đồ uống pha chế, sự đặt ra, sự dựng lên, sự bày ra, Kinh tế: hỗn hợp, sự pha chế, sự...
  • sự nếp uốn xoắn,
  • sự có ran vang,
  • / kən´sɔ:tiəl /,
"
  • / kən'sɔ:tjəm /, Danh từ, số nhiều .consortium: liên doanh, Toán & tin: côngxoocxiom, Kinh tế: côngxoocxiom, tập đoàn tài...
  • sự tiêu thụ phô trương (để chứng tỏ giàu sang),
  • các nước chủ nợ của tập đoàn tài chánh quốc tế,
  • uốn nếp xoắn,
  • tập đoàn tài chính cho vay,
  • tập đoàn tài chánh ngân hàng,
  • bảo hiểm xí nghiệp liên doanh,
  • tập đoàn tài chính ngân hàng, tổ hợp ngân hàng,
  • công ty tập đoàn,
  • tập đoàn ngân hàng,
  • tập đoàn nhà thầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top