Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Consultive” Tìm theo Từ (68) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (68 Kết quả)

  • / kənˈdʌktɪv /, Tính từ: (vật lý) dẫn, Xây dựng: tính dẫn truyền, Điện: có tính dẫn điện, Kỹ...
  • / kən'sʌltiη /, Tính từ: cố vấn, để hỏi ý kiến, Từ đồng nghĩa: adjective, consulting engineer, kỹ sư cố vấn, consulting physician, bác sĩ được mời...
"
  • / kən´vʌlsiv /, Tính từ: chấn động, náo động, rối loạn, (y học) co giật,
  • / kən'sʌltətiv /, Tính từ: cố vấn, tư vấn, Xây dựng: thuộc tư vấn, Từ đồng nghĩa: adjective, consultatory , consulting...
  • / kənˈsʌmptɪv /, Tính từ: tiêu thụ, hao phí, hao tốn, (y học) mắc bệnh lao phổi; dễ nhiễm bệnh lao phổi, Danh từ: người lao phổi, người ho lao,...
  • ghép điện dẫn,
  • vật dẫn điện,
  • chuyên viên tính toán tư vấn, cố vấn tính toán bảo hiểm,
  • dịch vụ tư vấn, an activity to provide procuring entity with professional knowledge and experiences required for decision taking during project preparation and implementation, là hoạt động của các chuyên gia nhằm đáp ứng các yêu...
  • toàn thể bác sĩ tham vấn,
  • sự nối đất, sự tiếp đất,
  • chương trình cố vấn,
  • tư vấn quản lý xí nghiệp,
  • lớp đệm dẫn điện,
  • chất dẻo dẫn điện, nhiệt,
  • cột ống định hướng,
  • Danh từ: phòng khám bệnh,
  • cố vấn kinh tế,
  • kỹ sư cố vấn, kỹ sư tư vấn,
  • công ty tư vấn, công ty cố vấn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top