Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Contempo” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / kən'tempt /, Danh từ: sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt, (pháp lý) sự xúc phạm; sự không tuân lệnh (quan toà, toà án), Từ...
  • Danh từ: sự tự coi thường,
  • / kən´tem /, Ngoại động từ: (văn học) khinh rẻ, khinh bỉ, kinh miệt, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, scorn , disdain...
  • tội miệt thị tòa án,
  • Thành Ngữ:, familirity breeds contempt, gần chùa gọi bụt bằng anh, thân quá hoá nhờn
  • Thành Ngữ:, familiarity breeds contempt ; too much familiarity breeds contempt, (tục ngữ) thân quá hoá nhờn
  • Idioms: to be beneath contempt, không đáng để cho người ta khinh
  • Thành Ngữ:, too much familiarity breeds contempt, contempt
  • Idioms: to have a contempt for sth, khinh thường việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top