Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Contenting” Tìm theo Từ (227) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (227 Kết quả)

  • Từ đồng nghĩa: adjective, persisting , persevering , maintaining , carrying on , pursuing , advancing , progressing , enduring , lasting , sustaining , chronic , permanent , abiding , durable , long-lasting , long-lived...
"
  • ngưng tụ, sự nén, sự ngưng tụ, air-cooled condensing, ngưng tụ giải nhiệt gió, air-cooled condensing unit, tổ ngưng tụ giải nhiệt gió, ammonia condensing unit, tổ ngưng...
  • tiếp xúc, contacting clarifier, bể lắng tiếp xúc
  • / kən'tenʃn /, Danh từ: sự cãi nhau; sự tranh luận; sự tranh chấp; sự bất hoà, sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh, luận điểm, luận điệu, Nghĩa...
  • / kə´nektiη /, Kỹ thuật chung: nối,
  • sự tranh chấp,
  • chuyển hóa, biến đổi, sự biến đổi, sự thổi gió, converting furnace, lò chuyển hóa, tag converting unit, bộ biến đổi nhãn, tag converting unit, đơn vị biến đổi...
  • ống bình ngưng,
  • áp lực ngưng tụ, áp suất ngưng tụ, condensing pressure control, khống chế áp suất ngưng tụ, condensing pressure control, điều chỉnh áp suất ngưng tụ, condensing pressure valve, van áp suất ngưng tụ
  • ngăn ngưng tụ, gian [buồng] ngưng, gian ngưng,
  • dòng hơi (nước) ngưng,
  • nồi ngưng tụ,
  • hào nối,
  • ống liên kết,
  • mạch nối,
  • ống liên kết, ống nối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top