Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Contributorry” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / kən´tribjutəri /, Tính từ: Đóng góp, góp phần, chịu phần, gánh vác, phụ thêm vào, contributory negligence, (pháp lý) sự bất cẩn để xảy ra tai nạn (dẫn chứng nhằm giảm tiền...
  • Thành Ngữ: sự bất cẩn chính mình phải gánh chịu, sự sơ suất góp phần, contributory negligence, (pháp lý) sự bất cẩn để xảy ra tai nạn (dẫn chứng nhằm giảm tiền bồi (thường)),...
  • / kən´tribjutə /, Danh từ: người đóng góp, người góp phần, người cộng tác (với một tờ báo), Xây dựng: góp viên, Kinh tế:...
  • kết luận mang lại,
  • đơn vị đóng góp,
  • Tính từ: không liên quan tới tiền đóng góp của công nhân,
  • thế chấp chia chịu, thế chấp thỏa thuận chung,
  • dân số chia chịu chi phí,
  • thời gian nhập hội,
  • quỹ hưu bổng có đóng góp tiền lương,
"
  • người đóng thuế, người nộp thuế,
  • phác đồ góp tiền hưu,
  • non-contributory pension scheme,
  • phác đồ không phải góp tiền hưu,
  • phác đồ góp dần tiền hưu,
  • phần đóng góp của thành viên hiệp hội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top