Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Conversr” Tìm theo Từ (537) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (537 Kết quả)

  • / 'kɔnvə:s /, Nội động từ: nói chuyện, chuyện trò, Danh từ: (toán học) đảo đề, Tính từ: trái ngược, nghịch đảo,...
  • / kən'və:sə /, Danh từ: người trò chuyện,
  • / kən'vi:nə /, danh từ, người triệu tập họp,
  • / kən'və:dʒ /, Động từ: (toán học); (vật lý) hội tụ, đồng quy, cùng kéo về, cùng đổ về (một nơi), Toán & tin: hội tụ, đồng quy, Xây...
"
  • người tổ chức, nhân viên liên hệ, a convenor is a trade union official who organizes the union representatives at a particular factory., a convenor is someone who convenes a meeting.
  • / kən'veiə /, Danh từ: người đem, người mang (thư, gói hàng), (kỹ thuật) băng tải ( (cũng) conveyer belt), Xây dựng: kéo [sự kéo], Cơ...
  • / kən'veiə /, Giao thông & vận tải: thiết bị chuyên chở, thiết bị chuyên tải, Xây dựng: máy tải, thang lăn, thiết bị chuyền tải, Kỹ...
  • / kən'və:tə /, Danh từ: (kỹ thuật) lò chuyển, (điện học) máy đổi điện, (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy ghi chữ số, máy ghi mật mã, Cơ khí & công trình:...
  • / kən'vɜ:(r)t /, Danh từ: người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo (nguyện không theo đạo nào), người thay đổi chính kiến, Ngoại...
  • miền đảo, miền ngược,
  • Danh từ số nhiều: trò chơi chọi sâu hạt,
  • hiệu ứng ngược,
  • định lý đảo,
  • đảo đề, mệnh đề đảo,
  • bộ biến đổi từ thủy lực học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top