Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Convey advance” Tìm theo Từ (2.078) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.078 Kết quả)

  • / kɔn'veksou'kɔnveks /, Tính từ: hai mặt lồi, Vật lý: hai phía lồi, Kỹ thuật chung: lồi-lồi, hai mặt lồi,
  • / əd'vɑ:ns /, Danh từ: sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, thành tựu, sự thăng tiến, sự thăng quan tiến chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, (số...
  • / əd'vɑ:nst /, Tính từ: tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến, cao, cấp cao, Ô tô: đánh lửa quá sớm, Toán & tin: cao cấp,...
  • tiền cọc, tiền trả trước,
  • / kən'vei /, Ngoại động từ: chở, chuyên chở, vận chuyển, truyền (âm thanh, hương vị, lệnh, tin); truyền đạt, chuyển, (pháp lý) chuyển nhượng, sang tên (tài sản), hình...
  • tiền ứng trước cho người khác,
  • tiền bảo chứng trả trước,
  • / əd´va:nsə /, Kỹ thuật chung: máy bù pha,
"
  • / ´lʌvi´dʌvi /, Tính từ: (thông tục) (thuộc) yêu thương, âu yếm, trìu mến, đa cảm, ủy mị,
  • Nghĩa chuyên ngành: người tiền trạm, Từ đồng nghĩa: noun, arranger , press agent , press officer , publicist
  • sự khai báo sớm, sự khai báo trước, sự thông báo sớm, sự thông báo trước,
  • phí bảo hiểm trả trước,
  • người thăm dò (bán hàng),
  • biển báo trước,
  • công việc chuẩn bị,
  • góc sớm (pha),
  • sự làm hóa đơn trước,
  • vật đặt, gửi tiền trước, tiền đặt cọc giao trước, tiền ký quỹ nộp trước, tiền ứng trước,
  • sự phun sớm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top