Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cooperator” Tìm theo Từ (370) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (370 Kết quả)

  • / kəm´pærətə /, Danh từ: (vật lý) dụng cụ để so sánh độ dài; máy so mẫu, Toán & tin: bộ so sánh, Cơ khí & công trình:...
  • / ´kɔ:pə¸reitə /, Danh từ: hội viên, thành viên phường hội,
  • / koʊˈɒpəˌreɪt /, Động từ: hợp tác, Kĩ thuật chung: hợp tác, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
  • / kou¸ɔpə´reiʃən /, Nghĩa chuyên ngành: sự hợp tác, Nghĩa chuyên ngành: hợp tác, Nguồn khác: Nguồn...
  • / ´ɔpə¸reitə /, Danh từ: người thợ máy; người điều khiển máy móc, người trực tổng đài điện thoại, (y học) người mổ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người buôn bán chứng khoán,...
  • bộ so sánh biên độ, bộ so biên độ,
  • hợp tác kinh doanh, hợp tác nghiệp vụ, business cooperation agreement, thỏa thuận hợp tác kinh doanh
"
  • bộ so sánh đồng hồ, bộ so xung nhịp,
  • mạch so sánh,
  • hợp tác có tính cạnh tranh,
  • thỏa thuận hợp tác, business cooperation agreement, thỏa thuận hợp tác kinh doanh
  • Danh từ: sự không hợp tác,
  • bộ so sánh theo cặp,
  • hợp tác kỹ thuật, hợp tác kỹ thuật,
  • thiết bị so để bàn,
  • phương pháp so sánh,
  • bộ so pha, bộ so sánh pha,
  • sự hợp tác lao động,
  • bộ so sánh tương tự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top