Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Corespondent” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ¸kɔris´pɔndənt /, Danh từ: thông tín viên, phóng viên (báo chí), người viết thư; người thường xuyên trao đổi thư từ, công ty thường xuyên trao đổi thư từ (với một người...
  • / ris'pɔndənt /, Tính từ: trả lời, Đáp lại (lòng tốt...), (pháp lý) ở địa vị người bị cáo, bên bị; bị cáo (trong vụ kiện ly dị), Kinh tế:...
  • các thực thể tương ứng,
  • ngân hàng đại lý,
  • ngân hàng đại lý (ở nước ngoài), thông tín viên, phái viên thường trực ở nước ngoài,
"
  • / 'wɔ:,kɔris'pɔndǝnt /, Danh từ: phóng viên mặt trận,
  • Danh từ: phóng viên tờ báo làm việc ở nước ngoài,
  • Danh từ: thông tín viên của nghị viên,
  • công ty bị cáo,
  • thượng quyền lãnh kháng,
  • Danh từ: người cùng bị kiện trong vụ kiện đòi ly dị (người thông dâm với vợ người khác, và bị chồng chính thức của người...
  • máy chủ phía đối phương,
  • danh sách những người liên lạc thư từ,
  • tiền gửi của chi nhánh ngân hàng nước ngoài,
  • Idioms: to be correspondent to ( with ) sth, xứng với, hợp với, vật gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top