Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Corner ” Tìm theo Từ (275) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (275 Kết quả)

  • / ´kɔ:nə /, Danh từ: góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, (thể...
  • / ´kɔ:niəl /, tính từ, (giải phẫu) (thuộc) màng sừng,
  • Tính từ: có góc, bị dồn vào chân tường, bị dồn vào thế bí, Từ đồng nghĩa: adjective, at bay , treed,...
  • ngã tư,
  • góc đầu tròn,
  • (stratum corneum)- lớp ngoài cùng của da - còn gọi là lớp sừng (horny layer), lớp sừng,
  • sự thông gió chéo góc,
  • / ´kɔrənə /, Danh từ: (pháp lý) nhân viên điều tra những vụ chết bất thường, coroner's inquest, biên bản điều tra về một vụ chết bất thường, Y học:...
  • / ´tʃimni¸kɔ:nə /, danh từ, chỗ ngồi bên lò sưởi,
  • Danh từ: du côn, lưu manh; kẻ sống đầu đường xó chợ ( (cũng) corner-man),
"
  • Danh từ: tủ đặt ở góc phòng,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) cờ cắm ở góc sân bóng đá,
  • viên ngói góc, Danh từ: ngói lợp ở góc,
  • thanh giằng góc,
  • gạch (xây) góc,
  • mối nối ở góc,
  • neo kiểu thép góc, neo kiểu thép góc,
  • căn hộ ở góc nhà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top