Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Corrects” Tìm theo Từ (61) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (61 Kết quả)

  • / kə´rekt /, Tính từ: Đúng, chính xác, Đúng đắn, được hợp, phải, phải lối, to do (say) the correct thing, làm (nói) đúng lúc, làm (nói) điều phải, Ngoại...
  • / kə´rektə /, Danh từ: người sửa, người hiệu chỉnh, người phê bình, người kiểm duyệt, (điện học) cái hiệu chỉnh, người trừng phạt, người trừng trị, Toán...
  • / kə´rektly /, Phó từ: Đúng cách thức, phù hợp, Đúng đắn, nghiêm chỉnh, Nghĩa chuyên ngành: cho đúng, Từ đồng nghĩa:...
"
  • Toán & tin: đã sửa (chữa), đã hiệu đính, đã sửa (chữa),
  • góc phương đúng,
  • phím hiệu chỉnh,
  • Toán & tin: sửa, sửa chữa, hiệu đính || đúng đắn, corect to the nearest tenth, đúng đến một phần mười
  • trị số hiệu chỉnh, trị số hiệu chỉnh,
  • bộ hiệu chỉnh trở kháng,
  • sự giao thông chuyển tiếp, sự giao thông quá cảnh,
  • kết quả đã hiệu chỉnh,
  • dòng mạch vòng, dòng mắt lưới, dòng xoay vòng maxwell,
  • dòng xoáy,
  • Danh từ: người sửa bản tin,
  • các dòng xoáy,
  • dòng điện ampe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top