Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cosines” Tìm theo Từ (64) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (64 Kết quả)

  • / ´kousain /, Danh từ: (toán học) cosin, Toán & tin: cosin, are cosine, accosin, direction cosine, cosin chỉ phương, versed cosine of an angle, cosin ngược của góc...
  • / ´kouzinis /, số từ, sự ấm cúng, sự thoải mái,
  • kinh phí [dự toán kinh phí],
  • cặn (nồi chưng),
  • / ´rouzinis /, danh từ, màu hồng, sự hồng hào, (nghĩa bóng) sự lạc quan, sự yêu đời, sự tươi vui; tình trạng rất khích lệ; tình trạng rất có hy vọng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thơm như hoa hồng; tình...
"
  • quy tăc cosin,
  • sin-cô-sin [hình sin-cô-sin],
  • Danh từ: tính hay tò mò, tính thọc mạch,
  • / 'kənfainz /, Danh từ: biên giới; giới hạn, bộ phận ngoài rìa, biên giới,
  • / ´kɔinə /, Danh từ: thợ đúc tiền, người đúc tiền giả, người giả tạo, người đặt ra (từ mới...)
  • tổng cosin,
  • định lý cosin,
  • đường cosin,
  • tích phân cosin, tích phân hàm cosin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top