Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cothode” Tìm theo Từ (115) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (115 Kết quả)

  • / ´kæθoud /, Danh từ: (vật lý) cực âm, catôt, Toán & tin: (vật lý ) catôt, âm cực, Kỹ thuật chung: catốt, đầu nối...
  • / kə´moud /, Danh từ: tủ nhiều ngăn, tủ commôt, ghế dùng để tiểu tiện trong phòng ngủ,
  • / 'kæθoud /, như cathode, catốt,
"
  • hạt hình cầu,
  • đường tâm quay (trên mặt phẳng rộng),
  • ổ gà trên đường, hố (do nước xoáy tạo thành), hố (do nước xoáy), lỗ rỗng (trong bê tông), lỗ rỗng trong bêtông, ổ gà (trên bề mặt đường), hố trên mặt...
  • lớp sáng catot,
  • lớp sáng catốt,
  • điểm sáng âm cực,
  • phân hủy catot,
  • catốt rỗng,
  • catốt nhiệt điện tử, catốt nóng,
  • / kəˈroʊd /, Ngoại động từ: gặm mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Nội động từ: mòn dần, ruỗng ra, Ô tô: Ăn mòn,...
  • lớp âm cực, lớp catot,
  • màn hình ống tia catot,
  • vết catot,
  • sự ghép âm cực, (sự) ghép bằng catôt,
  • sự nhấp nháy của catôt,
  • cathode nguội, catốt lạnh, catốt nguội, cold-cathode discharge, sự phóng điện cathode nguội, cold-cathode rectifier, bộ chỉnh lưu cathode nguội, cold-cathode emission, phát xạ catot lạnh, cold-cathode lamp, đèn catốt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top