Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cottons” Tìm theo Từ (117) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (117 Kết quả)

  • / ´kɔtəni /, tính từ, (thuộc) bông; như bông,
  • / ˈkɒtn /, Danh từ: bông, cây bông, chỉ, sợi, vải bông, Nội động từ: hoà hợp, ăn ý, yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu, gắn bó với ai,
  • cặn (chứng cất), chất kết lắng, phần lắng, các đáy, đáy tách,
"
  • Danh từ số nhiều: dân chúng, những người bình dân, Đồ ăn ăn chung; bàn ăn chung, khẩu phần ăn hằng ngày theo giá qui định (đại...
  • Danh từ: hạt bông,
  • / ´kɔtn¸spinə /, danh từ, thợ kéo sợi, chủ nhà máy sợi,
  • dây bện sợi bông, dây đệm sợi bông,
  • công nghiệp vải bông,
  • xưởng dệt bông,
  • dầu bông,
  • hàng tạp hóa,
  • / ´kɔtn¸keik /, danh từ, bánh khô dầu hạt bông (cho súc vật ăn),
  • / ´kɔtn¸pla:nt /, danh từ, cây bông,
  • Danh từ: xơ bông; vụn bông,
  • Danh từ: (động vật) rắn hổ mang cá,
  • dung dịch thiếc (ii) clorua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top