Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cou” Tìm theo Từ (703) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (703 Kết quả)

  • Danh từ: tiết mục được chú ý nhất; vấn đề được quan tâm đến nhất,
  • / kɔi /, Tính từ: bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm duyên, làm dáng, cách biệt, hẻo lánh (nơi chốn), viết tắt, Đại đội ( company), Hình...
  • bò cái, bò sữa, a milk the cow
  • / su: /, Danh từ, số nhiều sous: (sử học) đồng xu (tiền đúc có giá trị thấp của pháp trước đây), (thông tục) số tiền rất nhỏ, he hasn't a sou, nó không có một xu dính túi,...
"
  • nhu cầu oxi hóa học, lượng oxy cần thiết để oxy hóa tất cả các hợp chất vô cơ và hữu cơ trong nước.
  • mạch lưu giữ, xử lý và điều khiển bên trong máy tính bao gồm: đơn vị số học-logic (alu), đơn vị điều khiển, và bộ nhơ sơ cấp trong dạng rom hoặc ram.chỉ có đơn vị số học và đơn vị điều...
  • / kɒd /, Danh từ, số nhiều không đổi: cá tuyết, cá moruy, Động từ: (thông tục) đánh lừa, lừa bịp, lừa gạt, Kinh tế:...
  • prefix. chỉ ruột gíà.,
  • viết tắt, Đại tá ( colonel),
  • / ku: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) con thỏ, (thương nghiệp) da lông thỏ, tiếng gù của bồ câu, Động từ: (bồ câu) gù, nói thì thầm, thủ thỉ,...
  • / ai' ou 'ju /, viết tắt, giấy nợ ( i owe you), Từ đồng nghĩa: noun, to give somebody an iou for 500 dollars, đưa cho ai giấy nợ 500 đô la, bill , chit , debenture , debt , promissory note
  • Danh từ: (dạng tắt của south dùng trong từ ghép), sou'-east, Đông nam, sou'-sou'-west, nam-đông-nam,
  • british ornithologists union: hiệp hội các nhà điểu cầm học anh,
  • hệ số haze (coh), chỉ số đo mức cản trở tầm nhìn trong không khí.
  • / kru: /, Danh từ: vùng trồng nho, Kinh tế: đồng-ru (đơn vị trữ kim chung),
  • Huyền bí: theo các chuyên gia khảo cổ về văn hóa châu Á, từ này chỉ về một con rồng trắng (bạch long) đã thay đổi tiềm thức...
  • Danh từ:,
  • Đại từ: anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày, ai, người ta, you all know that ..., tất cả các anh đều biết rằng...,...
  • viết tắt, cơ quan thông tin trung ương ( central office of information),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top