Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Couette” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • / kou´ket /, Danh từ: người đàn bà hay làm đỏm, người đàn bà hay làm dáng, (động vật học) chim ruồi, Nội động từ: (như) coquet,
"
  • dòng couette, instability of rotating couette flow, tính không ổn định của dòng couette quay
  • nhớt kế couette,
  • / ku:´ʃet /, Danh từ: giường, cuset (ở trong toa xe lửa),
  • / kju:´vet /, Danh từ: chậu thủy tinh (trong phòng thí nghiệm),
  • / mоu´fet /, Hóa học & vật liệu: khí phun cacbonic, Kỹ thuật chung: khí mỏ,
  • Danh từ: miếng khoai tròn được bọc bằng vụn bánh mì và rán mỡ, viên thịt, viên cá,
  • / ɔk´tet /,
  • mương,
  • / kə'det /, Danh từ: ( uc) nữ công chức,
  • / kə´kɔt /, Danh từ: vĩ (nướng thịt..),
  • / kɔ:´vet /, Danh từ: (hàng hải) tàu hộ tống nhỏ,
  • / rou´zet /, Danh từ: nơ hoa hồng (để trang điểm...), hình hoa hồng (chạm trổ trên tường...), phù hiệu hình hoa hồng (bằng lụa, bằng ruy-băng), cửa sổ hình hoa hồng, viên kim...
  • / ru:'let /, Danh từ: (đánh bài) rulet; cò quay, cái kẹp uốn tóc (để giữ tóc quăn), máy rập mép (rập mép răng cưa ở tem), (toán học) rulet, Toán & tin:...
  • / kju´ret /, Danh từ: (y học) thìa nạo, Ngoại động từ: (y học) nạo (bằng) thìa, Y học: que nạo,
  • / kuə´ʒet /, Danh từ: (thực vật) bí xanh,
  • Danh từ: vải nhung dày dùng để bọc ghế,
  • dòng quay couette, rotating couette flow in an annulus, dòng quay couette trong vành
  • lưỡi gà,
  • danh từ, trò ru-lét nga (hành động làm ra vẻ anh hùng, can đảm trong đó một người cầm khẩu súng ngắn ổ quay ví vào đầu, trong ổ có một viên đạn (không biết ở ổ nào) và bấm cò), trò may rủi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top