Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Counseled” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • Danh từ: người được khuyên bảo,
  • như counsellor, Từ đồng nghĩa: noun, advocate , ambulance chaser * , attorney , counsel , front * , guide , instructor , legal beagle , legal eagle , lip * , mentor , mouthpiece * , pleader , solicitor , squeal...
  • / 'kaunsəl /, Danh từ: sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc, lời khuyên, lời chỉ bảo, Ý định, dự định, luật sư; nhóm luật sư (trong một vụ kiện), Ngoại...
  • hướng dẫn viên cắm trại,
  • Danh từ: cố vấn dẫn dắt tại trường,
  • cố vấn công nhân viên chức,
  • Danh từ: người giữ bí mật,
  • cố vấn đầu tư, người tư vấn đầu tư,
"
  • Danh từ: luật sư cố vấn, cố vấn pháp luật tư nhân,
  • Danh từ: việc giữ bí mật,
  • phòng thương vụ,
  • hướng dẫn viên du lịch có chứng thực,
  • cấp tư vấn cao cấp,
  • Danh từ: lời khuyên rất hay nhưng không thể thực hiện được,
  • Thành Ngữ:, to darken counsel, làm cho vấn đề rắc rối
  • Idioms: to take counsel ( together ), trao đổi ý kiến, thương nghị, hội ý thảo luận(với nhau)
  • Idioms: to take counsel with, tham khảo ý kiến với ai
  • Thành Ngữ:, to keep one's own counsel, counsel
  • Thành Ngữ:, to take counsel of one's pillow, nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top