Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Covenance” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • / kənvi'na:ηs /, Danh từ: việc chính đáng, ( số nhiều) điều hợp với tập tục,
  • / ´kʌvinəntə /, Danh từ: người ký hiệp ước, người thoả thuận,
  • / ´prɔvinəns /, Danh từ: nguồn gốc, lai lịch, nơi phát sinh, nơi bắt nguồn, Từ đồng nghĩa: noun, the provenance of the word, nguồn gốc của từ, beginning...
"
  • / ´kʌvinəntid /, Tính từ: bị hiệp ước ràng buộc, bị giao kèo ràng buộc; có ký giao kèo,
  • / kən'veiəns /, Danh từ: sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt, (pháp lý) sự chuyển nhượng, sự sang tên (tài sản); giấy chuyển nhượng, giấy...
  • / ¸kʌvinən´ti: /, danh từ, bên ký giao kèo / hiệp ước,
  • / ´gʌvənəns /, Danh từ: sự cai trị, sự thống trị, sự cai quản; nhiệm vụ cai quản, Từ đồng nghĩa: noun, administration , control , direction , rule ,...
  • / /'kʌvinənt/ /, Danh từ: hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...), (pháp lý) hợp đồng giao kèo, Động từ: ký hiệp...
  • điều khoản bất lợi, giao kèo phủ định,
  • chuyển nhượng tài sản,
  • sự di chuyển thẳng đứng,
  • Địa chất: khoang trục tải, ngăn trục tải,
  • sự hao hụt khi nấu nướng,
  • công trình vận chuyển, công trình dẫn nước,
  • thu nhập theo giao ước,
  • sự vận chuyển trên bộ,
  • sự chuyển nhượng tự nguyện,
  • thất thoát dọc đường truyền, sự thất thoát nước trong các ống, kênh, đường dẫn, mương máng do rò rỉ hay do bốc hơi.
  • đườn hầm vận chuyển liên tục,
  • chuyển nhượng giả mạo, giấy sang tên giả mạo, sang tên giả mạo, sự chuyển nhượng lừa bịp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top