Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cover-up” Tìm theo Từ (2.800) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.800 Kết quả)

  • danh từ, biện pháp hay cái che đậy (thường) là một tội ác, lý do đưa ra để che đậy,
  • đậy lên, Kỹ thuật chung: bịt, che, phủ lên,
  • đóng muội than dầy,
  • Thành Ngữ:, to cover up, bọc kỹ, bọc kín
  • vành ống,
  • Từ đồng nghĩa: noun, rising star
  • / 'kʌvə /, Danh từ: vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ ( (nghĩa bóng)), bộ đồ...
  • nắp lật bản lề,
  • Thành Ngữ:, to cover up one's tracks, che dấu vết tích; che giấu những việc đã làm
  • Thành Ngữ:, to frost over/up, bị tuyết phủ
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
"
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • vành nạp, vành thu,
  • sự đền bù tài sản,
  • cái đậy ở đáy thùng, lớp phủ đáy,
  • lớp che phủ,
  • bánh thao,
  • chụp ống khói, nắp đậy,
  • thiết bị đo chiều dày lớp bê tông bảo vệ cốt thép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top