Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Coverup” Tìm theo Từ (369) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (369 Kết quả)

  • Tính từ: có mái che, kín đáo, Được yểm hộ (nhờ pháo binh), có đội mũ, Nghĩa chuyên ngành: bị phủ,...
"
  • / ´kʌvət /, Tính từ: che đậy, giấu giếm, vụng trộm, Danh từ: hang ổ (của muông thú); bụi rậm, lùm cây (nơi ẩn náo của muông thú), Từ...
  • / 'kʌvə /, Danh từ: vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ ( (nghĩa bóng)), bộ đồ...
  • người đầu cơ giá lên, người đầu cơ giá xuống có bảo chứng,
  • cactơ bị phủ, cactơ chìm,
  • đóng tàu có mái che,
  • hành lang trên tầng nhà,
  • bị ngập do triều lên,
  • nắp lật bản lề,
  • máng có nắp, mương tiêu nước có đắp đất trên,
  • chợ có mái (che),
  • quyền chọn có bảo đảm,
  • tạm cho nhận bảo hiểm, tạm cho phụ trách,
  • Tính từ: phủ đầy tuyết, có nhiều tuyết,
  • sườn mái,
  • sà lan có mái che,
  • toa chở hàng đóng kín, Địa chất: toa kín, toa có mui,
  • côngtenơ bọc kín, côngtenơ kín, thùng kín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top