Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cowering” Tìm theo Từ (205) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (205 Kết quả)

  • / ´kʌvəriη /, Danh từ: cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài, cái nắp, sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy, sự trải ra, Toán & tin: phủ...
"
  • / ´louəriη /, Tính từ: làm yếu, làm suy (cơ thể), Tính từ: cau lại; có vẻ đe doạ (vẻ mặt), tối sầm (trời, mây), Toán...
  • / ´tauəriη /, Tính từ: cao chót vót, cao ngất, cao vượt hẳn lên, mạnh mẽ, gay gắt, dữ tợn, dữ dội, xuất chúng, không ai bằng, Kỹ thuật chung:...
  • việc mua chứng khoán để bù cho đủ số giao,
  • công tác kexton, sự học, sự hạ giếng chìm,
  • sửa chữa bao bì,
  • sự lượn,
  • Danh từ: vòng đeo ở mũi (bò...)
  • Nghĩa chuyên ngành: sự lấy màu, Nghĩa chuyên ngành: sự nhuộm, sự nhuộm màu, Từ...
  • Danh từ (từ Mỹ, nghĩa Mỹ): sự lau bằng khăn, sự chà xát bằng khăn, vải bông làm khăn mặt, (thông tục) trận đòn, sự xoa trát,...
  • nối chốt,
  • Danh từ: tiếng hoan hô, tiếng cổ vũ khuyến khích, Tính từ: làm vui vẻ; làm phấn khởi, khuyến khích, cổ...
  • / ´keitəriη /, Kinh tế: ngành ăn uống công cộng (xã hội, tập thể), sự phục vụ ăn, sự phục vụ nấu nướng thuê cho đám cưới,
  • / ´kɔpəriη /, Kỹ thuật chung: lớp mạ đồng, sự mạ đồng,
  • chỗ lượn, chỗ ngoặt, sự quay vòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top