Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Crâne” Tìm theo Từ (350) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (350 Kết quả)

  • bre & name / kreɪn /, Hình thái từ: Danh từ: (động vật học) con sếu, (kỹ thuật) cần trục, xiphông, (ngành đường sắt) vòi lấy nước ( (cũng)...
  • / kroun /, Danh từ: bà già, con cừu già, Kinh tế: con cừu cái già, Từ đồng nghĩa: noun, beldam , hag , ugly , woman
"
  • cẩu lăn, cẩu trục, cần trục, cần trục kiểu cầu, cẩu lăn, cần trục, bridge crane rails, ray cầu trục, general purpose travelling bridge crane, cầu trục thông dụng, light-duty travelling bridge crane for workshop, cầu...
  • cần trục chạy xích, máy trục trên bánh xích, Địa chất: cần trục bánh xích,
  • cẩu trục ăn than, cần trục ăn than, máy bốc xếp than đá,
  • cần trục gầu ngoạm, cần trục gàu ngoạm, cần trục gầu ngoạm, máy trục kiểu gàu ngoạm,
  • / krein flai /, Danh từ: ruồi dài chân,
  • dầm cẩu, rầm cầu trục, dầm cầu trục, dầm cần trục,
  • cáp cần trục,
  • cột cần trục, trụ cần trục,
  • dầm cần trục, rầm cầu trục, dầm cầu trục,
  • trụ đế, cột đế, trụ cần cẩu,
  • dây cáp cẩu,
  • cần trục có gầu múc,
  • xe tời, cần trục,
  • công việc của cần trục,
  • cần trục nhẹ di động, cần cẩu di chuyển được, máy trục di động,
  • cần trục có ray,
  • máy trục có móc cẩu, hook crane for handling of goods, máy trục có móc cẩu để chuyển hàng
  • cần trục khổng lồ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top