Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Crème” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • nước kem, creme de cacao, nước kem cacao, creme de cafe, nước kem cà phê, creme de menthe, nước kem bạc hà
  • / kraim /, Danh từ: tội; tội ác, tội phạm, hành động ngu xuẩn; hành động vô đạo đức, Toán & tin: tội phạm, Đồng nghĩa...
  • Danh từ: rượu bạc hà,
  • tội phạm máy tính,
  • Danh từ: kết luận về tội trạng,
  • sự phòng ngừa tội phạm,
"
  • tội hình sự thương mại,
  • Danh từ: tội phạm vì tình,
  • danh từ, tội phạm chiến tranh,
  • nước kem cacao,
  • nước kem cà phê,
  • Danh từ: rượu bạc hà, nước kem bạc hà,
  • Thành Ngữ:, a saturnalia of crime, cảnh máu đổ đầu rơi
  • Idioms: to be acquitted one 's crime, Được tha bổng
  • máy tính thông tin tội phạm quốc gia,
  • các hệ thống thông tin về tội phạm có tổ chức,
  • Idioms: to be guilty of a crime, phạm một trọng tội
  • Idioms: to be accomplice in a crime, dự vào tội tòng phạm
  • Thành Ngữ:, to be ( have , take ) art and part in a crime, đồng mưu và có nhúng tay vào tội ác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top