Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Crédit” Tìm theo Từ (503) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (503 Kết quả)

  • / ˈkrɛdɪt /, Danh từ: sự tin, lòng tin, danh tiếng; danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang; sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, tín dụng, (tài chính)...
"
  • tín dụng chấp nhận, tín dụng chấp nhận, documentary acceptance credit, tín dụng chấp nhận chứng từ
  • tín dụng của người mua, tín dụng người mua, buyer's credit agreement, hợp đồng tín dụng của người mua
  • tín dụng của người mua,
  • thư tín dụng điện báo,
  • Danh từ: phần ghi những khoản thu vào tài khoản,
  • Danh từ: sự đáng tin cậy về khả năng trả nợ,
  • số tiền thư tín dụng, số tiền cho vay, số tiền ghi chịu,
  • phân tích tín dụng,
  • sự sắp xếp tín dụng,
  • ngân hàng tín dụng, long and medium term credit bank, ngân hàng tín dụng trung và dài hạn, long-term credit bank, ngân hàng tín dụng dài hạn
  • sự thu hẹp tín dụng,
  • tín dụng trên hết,
  • người cấp tín dụng, người cho vay,
  • sự cấp tín dụng,
  • lịch sử vay trả, tín dụng,
  • lãi suất tín dụng,
  • Danh từ: phiếu cho phép người mua được đổi món hàng khác ngang giá với món hàng mà mình trả lại cho người bán, Giao thông & vận tải: giấy...
  • trọn gói tiền cho vay,
  • báo cáo cho vay, thông báo về mức tín dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top