Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Créditer” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • / ´kreditə /, Danh từ: người chủ nợ, người cho vay, (kế toán) bên có, Toán & tin: (thống kê ) người cho vay, Giao thông &...
"
  • Danh từ: miếng cà rốt, hành xắt sống ăn làm món khai vị,
  • ngân hàng cho vay, ngân hàng chủ nợ,
  • bảo đảm thanh toán,
  • chủ nợ pháp định,
  • chủ nợ chính,
  • chủ nợ không cần thế chấp bảo đảm, người chủ nợ không có bảo đảm,
  • Danh từ: người được toà xét có quyền thu nợ, Kinh tế: người chủ nợ theo án quyết,
  • chủ nợ thường (không có thế chấp), người chủ nợ thường,
  • chủ nợ có thế chấp, chủ nợ được bảo đảm, chủ nợ được bảo đảm, được cầm cố, người chủ nợ bảo hiểm, người chủ nợ được bảo hiểm, trái chủ được thế chấp,
  • tài khoản có,
  • chủ nợ có quyền sai áp (tài sản),
  • chủ nợ chính,
  • chủ nợ thế chấp,
  • chủ nợ thương mại,
  • chủ nợ hành xử, quyền tịch biên,
  • chủ nợ trái phiếu, người chủ nợ trái phiếu, người chủ trái phiếu (của một hội, một công ty), trái chủ,
  • nhà đầu tư chủ nợ,
  • nước cho vay, nước chủ nợ, mature creditor nation, nước chủ nợ phát triển
  • chủ nợ được hoàn trả sau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top