Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Crédits” Tìm theo Từ (500) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (500 Kết quả)

  • danh đề phim (nêu tên tác giả và những người có đóng góp), phần mở đầu phim,
  • Danh từ: miếng cà rốt, hành xắt sống ăn làm món khai vị,
"
  • / ´kru:diti /,
  • hạn chế tín dụng,
  • các khỏan dư có bị phong tỏa, các khoản vay tín dụng đóng băng,
  • / ˈkrɛdɪt /, Danh từ: sự tin, lòng tin, danh tiếng; danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang; sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, tín dụng, (tài chính)...
  • các khoản tín dụng hậu chiến,
  • hạn chế tín dụng,
  • sự chuyển tiền gửi ngân hàng,
  • sự khai thông tín dụng,
  • tín dụng trả sau chiến tranh,
  • tín dụng chấp nhận, tín dụng chấp nhận, documentary acceptance credit, tín dụng chấp nhận chứng từ
  • tín dụng của người mua, tín dụng người mua, buyer's credit agreement, hợp đồng tín dụng của người mua
  • tín dụng của người mua,
  • thư tín dụng điện báo,
  • Danh từ: phần ghi những khoản thu vào tài khoản,
  • Danh từ: sự đáng tin cậy về khả năng trả nợ,
  • số tiền thư tín dụng, số tiền cho vay, số tiền ghi chịu,
  • phân tích tín dụng,
  • sự sắp xếp tín dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top