Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cray” Tìm theo Từ (923) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (923 Kết quả)

  • đất sét, tỉ lệ cố định (nói về vố đầu tư-lao động), tỷ lệ hoàn vốn cố định,
  • bệnh giun chỉ, bệnh giun chỉ châu phi,
  • / kræn /, Danh từ: Đơn vị đo lường xôtlân bằng 170 lit,
  • / krɔ: /, Danh từ: diều (chim, sâu bọ), Kinh tế: diều (gà, chim), Từ đồng nghĩa: noun, it sticks in my craw, (thông tục) tôi...
"
  • Danh từ: phân, cứt, chuyện tào lao, Động từ: Ỉa,
  • / trei /, Danh từ: cái khay, cái mâm (dùng để bưng hoặc đựng đồ vật, nhất là thức ăn), ngăn hòm; ngăn (trong vali), bàn xeo giấy, khung xeo giấy; khay tài liệu (dùng để đựng...
  • bre & name / kleɪ /, Danh từ: Đất sét, (nghĩa bóng) cơ thể người, Ống điếu bằng đất sét ( (cũng) clay pipe), Toán & tin: trái đất sét,
  • / kræb /, Danh từ: quả táo dại ( (cũng) crab apple); cây táo dại (cũng) crab tree), người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu, con cua, con rận ( (cũng) crab louse), (kỹ thuật) cái tời,...
  • / 'kreizi /, Tính từ: quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...), Ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều...
  • / kræg /, Danh từ: núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá cheo leo, Kỹ thuật chung: vách đá,
  • / prei /, Ngoại động từ: cầu, cầu nguyện, cầu chúa, cầu trời, khẩn cầu, cầu xin, xin, xin mời (ngụ ý lễ phép), what 's the use of that pray ?, xin cho biết cái đó để làm gì?,...
  • / grei /, như grey, Xây dựng: xám, Y học: đơn vị si về liều hấp thụ bức xạ iôn hóa, Điện lạnh: màu xám, Từ...
  • / brei /, Danh từ: tiếng be be (lừa kêu), tiếng inh tai, Nội động từ: kêu be be (lừa), kêu inh tai (kèn), Ngoại động từ:...
  • / kræm /, Danh từ: sự nhồi sọ, sự luyện thi, Đám đông chật ních, (từ lóng) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc, Ngoại động từ: nhồi, nhét,...
  • / skrei /, danh từ, (động vật học) nhạn biển,
  • / 'kreipi /, tính từ, như nhiễu,
  • / drei /, danh từ, xe bò không lá chắn (để chở hàng), Từ đồng nghĩa: noun, cart , sled , vehicle , wagon
  • / frei /, Danh từ: cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, cuộc xung đột, Nội động từ: bị cọ sờn, bị cọ xơ, trở nên gay gắt (nghĩa bóng),...
  • / kei /, Danh từ: Đảo thấp nhỏ, Hóa học & vật liệu: bãi cát nông, Kỹ thuật chung: doi cát ngầm, rạn,
  • / rei /, Danh từ: (động vật học) cá đuối, Danh từ: tia ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (nghĩa bóng) tia hy vọng, (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top