Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Credited” Tìm theo Từ (575) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (575 Kết quả)

  • được ghi vào bên có của,
  • bảo đảm thanh toán,
  • / ´kreditə /, Danh từ: người chủ nợ, người cho vay, (kế toán) bên có, Toán & tin: (thống kê ) người cho vay, Giao thông &...
  • / ʌη´kreditid /, tính từ, không ai tin (tiếng đồn...)
  • / ə'kreditid /, Tính từ: Được chính thức công nhận (người); được mọi người thừa nhận (tin tức, ý kiến, tin đồn...), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´kri:neitid /, Y học: chia, khía răng cưa,
"
  • / in´editid /, Tính từ: không in ra, không xuất bản,
  • / ʌn´editid /, Tính từ: không được thu thập và diễn giải, không được biên soạn, không được biên tập; không được chọn lọc, không bị cắt xén, không thêm bớt (tin của...
  • Danh từ: miếng cà rốt, hành xắt sống ăn làm món khai vị,
  • danh đề phim (nêu tên tác giả và những người có đóng góp), phần mở đầu phim,
  • / ´krestid /, tính từ, có biểu tượng riêng, (nói về chim) có mào,
  • / ˈkrɛdɪt /, Danh từ: sự tin, lòng tin, danh tiếng; danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang; sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, tín dụng, (tài chính)...
  • nhà thầu được chính thức công nhận,
  • chủ nợ hành xử, quyền tịch biên,
  • chủ nợ trái phiếu, người chủ nợ trái phiếu, người chủ trái phiếu (của một hội, một công ty), trái chủ,
  • nhà đầu tư chủ nợ,
  • nước cho vay, nước chủ nợ, mature creditor nation, nước chủ nợ phát triển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top