Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Crever” Tìm theo Từ (1.703) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.703 Kết quả)

  • người lái thuyền (bè) trên sông, Danh từ: người chèo bè,
  • / ´klevə´klevə /, tính từ, ra vẻ thông minh, ra vẻ khôn ngoan, i never like a clever-clever blockhead, tôi chẳng bao giờ ưa nổi một thằng ngu mà cứ làm ra vẻ khôn ngoan
  • / 'klevə /, Tính từ: lanh lợi, thông minh, giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề, thần tình, tài tình, hay; khôn ngoan, láu lỉnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tốt bụng, tử tế,...
  • / kə'riə /, Danh từ: nghề, nghề nghiệp, sự nghiệp (của một người); đời hoạt động; quá trình phát triển (của một đảng phái, một nguyên tắc), tốc lực; sự chạy nhanh;...
  • gối đầu giường,
  • kem,
"
  • / draivә(r) /, Danh từ: người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...), tác nhân, yếu tố tác động, mang đến, dẫn đến, (thể dục,thể...
  • / ´breviə /, danh từ, (ngành in) chữ cỡ 8,
  • / ´kleivə /, nội động từ, (từ xcôtlân) nói chuyện tầm phào, danh từ, người nói chuyện tầm phào,
  • / ´klouvə /, Danh từ: (thực vật học) cỏ ba lá, to be in clover, sống an nhàn, to live in clover, sống an nhàn sung sướng, ngồi mát ăn bát vàng, clover-leaf, giao lộ có dạng vòng xoay,...
  • / fə'revə /, Phó từ: mãi mãi, vĩnh viễn, Xây dựng: mãi mãi, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa:...
  • Danh từ: thiết bị điện tử tạo nên hồi âm trong âm nhạc, buồng vang, phòng vang,
  • / ri´viə /, Ngoại động từ: tôn kính, sùng kính, kính trọng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, revere virtue, tôn...
  • / ju´ri:tə /, Danh từ: (giải phẫu) niệu quản (một trong hai ống dẫn nước đái từ thận tới bàng quang), ống niệu, Y học: niệu quản, megalo ureter,...
  • / ´brevet /, Danh từ: (quân sự) hàm (thăng cấp mà không tăng lương), Ngoại động từ: (quân sự) phong hàm cho một sĩ quan (mà không tăng lương),
  • / 'kreitə /, Danh từ: miệng núi lửa, hố (bom, đạn đại bác...), Cơ khí & công trình: miệng phun lửa, Giao thông & vận...
  • / 'kri:mə /, Danh từ: Đĩa dùng để gạn kem,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top