Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Crispin” Tìm theo Từ (76) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (76 Kết quả)

  • Danh từ: sự tạo mặt nhiễu; sự uốn tóc bồng, việc vét người đi lính, việc uốn, ép da (tôn) theo khuôn, sự uốn sóng, sự gá, sự...
  • / ´griskin /, Danh từ: thịt thăn lợn, Kinh tế: thịt thăn lợn,
  • / ´krispə /, Danh từ: sắt uốn tóc,
  • / ´krispli /, phó từ, sinh động, quả quyết,
  • / 'krispi /, Tính từ: quăn, xoăn, giòn, hoạt bát, nhanh nhẹn, mot cach' ro rang` va` sac' net'( am thanh, hinh` anh),
  • / ˈkraɪsɪs /, Danh từ, số nhiều .crises: sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, (y học) cơn (bệnh); sự lên cơn, Toán & tin: (toán kinh tế ) khủng hoảng,...
  • kíchnội tiết tố,
  • dụng cụ gấp mép, kìm bấm cốt, Vật lý: công cụ tạo gợn sóng, Điện: kìm gấp mép (nối kẹp),
  • / krips /, Tính từ: giòn, (nghĩa bóng) quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát, quăn tít, xoăn tít, mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người (không khí), (từ mỹ,nghĩa mỹ) diêm...
  • tính chu kỳ của khủng hoảng,
"
  • cơn âm vật (bệnh tabét),
  • cơn trực tràng,
  • cơn tabét,
  • ống uốn cốt thép,
  • kìm gấp mép,
  • Danh từ: máy để in hình nổi, máy dập nổi, máy ép viền mép, máy gấp mép, máy uốn sóng, máy uốn (làn sóng),
  • cơn tim (bệnh tabét),
  • cơn bệnh ỉachảy mỡ,
  • nguy cơ chuyển đổi,
  • cơn bệnhaddison,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top