Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Crois” Tìm theo Từ (842) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (842 Kết quả)

"
  • / krɔs /, Danh từ: cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với chúa); đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập), Đạo...
  • đàn tính giao thoa, tính co dãn chéo,
  • bút toán đối tiêu,
  • sự đối chiếu, tham chiếu qua lại (một đoạn trong cùng một cuốn sách),
  • / 'krɔsbred /, Tính từ: lai, lai giống, a cross-bred sheep, con cừu lai
  • / 'krɔsbri:d /, Danh từ: người lai; vật lai; cây lai, Động từ: cho lai giống, lai giống,
  • / ,krɔs'tʃek /, Danh từ: sự kiểm tra chéo, Động từ: kiểm tra chéo, Toán & tin: kiểm tra chéo,
  • khớp nối chữ thập,
  • sự ghép thuận nghịch, sự ghép tương hỗ,
  • / ´krɔs¸feid /, Toán & tin: sự nhiễu xuyên kênh,
  • Danh từ: sự thụ tinh chéo,
  • Danh từ: sự thụ tinh chéo,
  • / ´krɔs¸hætʃiη /, Kỹ thuật chung: nét gạch chéo, gạch chéo, cross-hatching generator, bộ sinh mẫu gạch chéo
  • nhiều vùng phụ, vùng phụ chéo, cross-subarea link, liên kết nhiều vùng phụ
  • Danh từ: sự nói chuyện riêng (trong cuộc họp); câu chuyện tình cờ, câu trả lời dí dỏm, tiếng xen vào (dây nói...)
  • Danh từ: việc buôn bán bằng một tuyến hàng hải chở hàng đến những nước khác nước mình,
  • lối vượt qua đường, cầu vượt (dành cho người đi bộ), tường ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top