Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cross-mate” Tìm theo Từ (3.947) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.947 Kết quả)

  • / ´kris¸krɔs /, Danh từ: Đường chéo; dấu chéo, Tính từ: chéo nhau, đan chéo nhau, bắt chéo nhau, (thông tục) cáu kỉnh, quàu quạu, hay gắt gỏng,
  • lai truyền chéo,
  • mức giao chéo, suất giao chéo, tỷ giá chéo,
  • Địa chất: lò ngang vỉa,
"
  • khuấy chéo qua chéo lại,
  • phí suất gộp,
  • hối suất phân biệt,
  • dây chằng chịt,
  • tổng lưu lượng cơ số hai, tổng lưu lượng nhị phân,
  • / krɔs /, Danh từ: cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với chúa); đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập), Đạo...
  • Thành Ngữ:, to make one's cross, đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký (đối với người không biết viết)
  • máy đo tốc độ bay hơi,
  • máy đo dòng điện nạp, máy đo tốc độ nạp,
  • / meit /, Danh từ: như checkmate, Ngoại động từ: như checkmate, Danh từ: bạn, bạn nghề, con đực, con cái (trong đôi chim...);...
  • đàn tính giao thoa, tính co dãn chéo,
  • bút toán đối tiêu,
  • sự đối chiếu, tham chiếu qua lại (một đoạn trong cùng một cuốn sách),
  • hoán đổi lãi suất tiền tệ chéo,
  • cam đóng ngắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top