Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Crossbred” Tìm theo Từ (56) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (56 Kết quả)

  • bệ ngang, crossbed-milling machine, máy phay bệ ngang
  • nòi lai chéo,
  • thanh nối chéo, thanh giằng chéo,
  • cắt ngang nhau, chéo, bắt chéo, cắt nhau, chéo nhau, giao nhau, vuông góc, crossed homomorphism, đồng cấu chéo, crossed-field amplifier, bộ khuếch đại trường chéo, crossed-field...
  • máy phay bệ ngang,
"
  • nicon vuông góc, nicôn vuông góc,
  • thị sai chéo,
  • hình tam giác giao thoa (a) (ký mã hiệu chở hàng),
  • liệt chéo,
  • giảm thị lực chéo,
  • liệt nửangười chéo,
  • đồng cấu chéo,
  • môđun chéo,
  • / ´sta:¸krɔst /, tính từ, bất hạnh; rủi ro, Từ đồng nghĩa: adjective, star-crossed foods, thức ăn chứa bột, catastrophic , cursed , damned , disastrous , ill-fated , ill-omened , ill-starred...
  • séc gạch chéo, séc gạch chéo, general crossed cheque, séc gạch chéo để trống, generally crossed cheque, séc gạch chéo để trống, specially crossed cheque, séc gạch chéo đích danh
  • hai cực giao chéo nhau,
  • trường giao nhau,
  • mất cảm giác nửangười chéo,
  • phảnxạ chéo,
  • di căn chéo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top