Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Crusty ” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • / ´krʌsti /, Tính từ: có vỏ cứng, cứng giòn, càu nhàu, hay gắt gỏng, cộc cằn, cộc lốc, Cơ khí & công trình: có vỏ cứng, Từ...
  • số nhiều củacrusta,
  • / ´krʌstid /, Tính từ: có vỏ cứng, bị váng rượu bám, cổ xưa, cổ lỗ; cố chấp; thâm căn cố đế, Xây dựng: được phủ mặt, Kỹ...
  • / ´krʌstəl /, tính từ, thuộc vỏ (trái đất...)
  • nền cầu não, váng, vảy,
  • / ´trʌsti /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) đáng tin cậy, Danh từ: người tù được hưởng những đặc ân riêng, người tù được giao cho...
  • / ´rʌsti /, Tính từ (so sánh): bị gỉ, han gỉ, phai màu, bạc màu (do lâu ngày), lỗi thời, lạc hậu, cổ; cùn, chất lượng tồi, trình độ tồi (do thiếu thực hành), khàn, khàn...
  • / krʌst /, Danh từ: vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bánh mì khô, vỏ cứng, vỏ (trái đất, cây...); mai (rùa...); lớp (băng tuyết); vảy cứng, (địa lý,địa chất) vỏ trái đất, váng...
  • (chứng) tăng tiết bã nhờn đầu trẻ nhỏ,
  • bột nhào đường,
  • đờm dạng gỉ,
"
  • lớp áo bùn,
  • lớp váng máu ly tâm,
  • vết đen (cá muối hỏng),
  • lớp vỏ trượt,
  • lớp vảy trên, lớp vỏ trên,
  • Danh từ: quặng dạng vỏ,
  • màng rắn, màng cứng,
  • Danh từ: vỏ bánh pa-tê; vỏ bánh nướng,
  • lớp vỏ xỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top