Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Crying ” Tìm theo Từ (221) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (221 Kết quả)

  • / ´kraiiη /, Tính từ: khóc lóc, kêu la, rõ ràng, hiển nhiên; trắng trợn, Từ đồng nghĩa: adjective, a crying injustice, sự bất công trắng trợn, sobbing...
  • / ˈfrɑɪɪŋ /, sự chiên, sự rán,
  • / krindʒ /, Danh từ: sự khúm núm, sự khép nép, sự luồn cúi, sự quỵ luỵ, Nội động từ: Đi lùi lại, tránh xa (vì sợ hãi), nép xuống, núp mình...
  • / ´praiiη /, tính từ, tò mò, tọc mạch,
  • / ´draiiη /, Tính từ: làm thành khô; được dùng khô, khô nhanh, Kỹ thuật chung: sự hong khô, sự khử nước, sự làm khô, sự sấy, sự sấy khô, sấy,...
  • / ´traiiη /, Tính từ: nguy ngập, gay go, khó khăn, làm mệt nhọc, làm mỏi mệt, khó chịu, phiền phức, quất rầy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
"
  • sự sấy thức ăn đóng bánh,
  • sự sấy nhanh,
  • hong gió,
  • nhiệt độ sấy,
  • buồng sấy, phòng sấy, hệ thống sấy, nhà sấy, phòng sấu, phòng sấy, Địa chất: buồng sấy,
  • lò sấy, lò làm khô, lò sấy (khuôn), lò xử lý nhiệt,
  • khả năng sấy,
  • phòng sấy,
  • nỉ làm khô,
  • lò sấy, lò sấy khô,
  • lò sấy thân xe, lò làm khô, lò nướng khô, lò sấy, lò sấy khô, lò xử lý nhiệt, máy sấy, phòng sấy,
  • thiết bị sấy khô, máy sấy,
  • sấy khô nhanh,
  • tiếng ồn lèo xèo, tiếng ồn micrô, tiếng ồn ống nói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top