Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cuaroa” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • Danh từ: rượu vỏ cam,
  • gỗ guarea,
  • giấy, giấy thuốc, giấy thử,
  • Danh từ: (thần thoại hy lạp) người lái đò bến mê (đưa linh hồn người chết),
  • / ´kærəm /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cú đánh trúng liên tiếp nhiều hòn bi ( bi-a), Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đánh một cú trúng liên tiếp...
  • Danh từ, số nhiều claroes, claros: loại xì gà nhẹ,
  • / ´kærəl /, Danh từ: bài hát mừng (thường vào dịp lễ nô-en), tiếng hót ríu rít (chim), Động từ: hát mừng, hót ríu rít (chim), Hình...
  • Danh từ, số nhiều curiae: curi (đơn vị chia theo thị tộc cổ la-mã), triều chính toà thành giáo hội, (lịch sử) viện nguyên lão,
  • / ´kærəb /, Danh từ: hạt carob (được dùng thay cho sôcôla), Hóa học & vật liệu: ca rôp,
  • như magna carta,
  • Danh từ: Đại hiến chương nước anh (do vua giôn ban hành năm 1215), hiến pháp cơ bản, luật lệ cơ bản, magna carta of sex equality, hiến pháp (đạo luật...) bảo đảm bình quyền...
"
  • amoniac đồng,
  • Danh từ, số nhiều curiae regis: hội đồng cố vấn các nhà vua trung cổ,
  • cây lúa mì,
  • xì gà colorado (loại xì gà vừa havana),
  • băng mang ký tự, dải mang ký tự,
  • Danh từ: hợp kim đồng và niken dùng để đúc tiền, hợp chất đồng, kền, hợp kim đồng-niken,
  • giấy qùy đỏ,
  • xà mũ (của trụ, mố),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top